2. Yêu cầu đối với thuyết minh
3. Danh sách bài tập
STT
|
Họ và Tên
|
Bài tập
|
Sản lượng
(chiếc/năm)
|
Ghi chú
|
||
1
|
Phạm Quốc
|
Bình
|
C07
|
12.500
|
||
2
|
Vũ Đức
|
Cường
|
H04
|
11.000
|
||
3
|
Lâm Trọng
|
Đỉnh
|
B11
|
9.500
|
||
4
|
Phạm Công
|
Doanh
|
C01
|
11.250
|
||
5
|
Bùi Hữu
|
Hoàng
|
B07
|
10.500
|
||
6
|
Lương Văn
|
Hoàng
|
H07
|
15.000
|
||
7
|
Nguyễn Công
|
Hoạt
|
C17
|
12.000
|
||
8
|
Vũ Quang
|
Hùng
|
T08
|
11.500
|
||
9
|
Nguyễn Văn
|
Mười
|
BR02
|
12.750
|
||
10
|
Đoàn Văn
|
Quang
|
C16
|
13.000
|
||
11
|
Hoàng Văn
|
Thăng
|
H08
|
11.750
|
||
12
|
Đỗ Xuân
|
Thế
|
T03
|
14.500
|
||
13
|
Hoàng Văn
|
Thường
|
BR08
|
15.000
|
||
14
|
Đào Bá
|
Trung
|
C13
|
12.900
|
||
15
|
Lê Văn
|
Tuyên
|
H06
|
10.620
|
||
16
|
Nguyễn Thế
|
Vũ
|
C12
|
9.750
|
Blogger Comment
Facebook Comment